Phiên âm : chāi pái dào zì.
Hán Việt : sách bài đạo tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種流行於宋、元的文字遊戲。參見「拆白道字」條。元.戴善甫《翫江亭》第一折:「下象棋, 拆牌道字, 頂真續麻, 無所不通, 無般不曉。」《西遊記》第一○回:「行令猜拳頻遞盞, 拆牌道字漫傳鍾。」