VN520


              

拆招

Phiên âm : chāi zhāo.

Hán Việt : sách chiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破解對方的招數。例見招拆招
拆解對方的招數。如:「見招拆招」。


Xem tất cả...