VN520


              

拂枕席

Phiên âm : fú zhěn xí.

Hán Việt : phất chẩm tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拂拭枕席的灰塵。《戰國策.魏策四》:「今以臣凶惡而得為王, 拂枕席。」


Xem tất cả...