VN520


              

拂袖而起

Phiên âm : fú xiù ér qǐ.

Hán Việt : phất tụ nhi khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容言語不合, 心裡不滿的離去。《三國演義》第六○回:「操先見張松人物猥瑣, 五分不喜;又聞語言衝撞, 遂拂袖而起, 轉入後堂。」也作「拂袖而去」、「拂衣而去」。


Xem tất cả...