Phiên âm : fú yī ér qù.
Hán Việt : phất y nhi khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中憤怒, 甩動衣袖而離去。《周書.卷四二.劉璠傳》:「璠曰:『何王之門不可曳長裾也!』遂拂衣而去。」也作「拂袖而起」、「拂袖而去」。