VN520


              

拂衣而去

Phiên âm : fú yī ér qù.

Hán Việt : phất y nhi khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中憤怒, 甩動衣袖而離去。《周書.卷四二.劉璠傳》:「璠曰:『何王之門不可曳長裾也!』遂拂衣而去。」也作「拂袖而起」、「拂袖而去」。


Xem tất cả...