VN520


              

拂暑

Phiên âm : fú shǔ.

Hán Việt : phất thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去暑氣。如:「臥遊湖上, 可以拂暑。」


Xem tất cả...