VN520


              

拂綽

Phiên âm : fú chuò.

Hán Việt : phất xước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拂拭。元.無名氏《梧桐葉》第一折:「思往事渾如夢, 恨不的上青山便化身, 拂綽了壁間塵。」


Xem tất cả...