VN520


              

拂落

Phiên âm : fú luò.

Hán Việt : phất lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抖落、振落。如:「拂落一身灰塵。」《兒女英雄傳》第四回:「向著張三李四說道:『你們兩個也別閑著, 把這石頭上的土給我拂落淨了。』」


Xem tất cả...