Phiên âm : fú chén.
Hán Việt : phất thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拂曉, 早晨天剛亮的時候。唐.白居易〈東南行〉:「承明連夜直, 建禮拂晨趨。」