VN520


              

拂拭

Phiên âm : fú shì.

Hán Việt : phất thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掃除, .

Trái nghĩa : , .

拿抹布把桌椅拂拭了一遍.


Xem tất cả...