Phiên âm : fú xiǎo.
Hán Việt : phất hiểu.
Thuần Việt : tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm天快亮的时候fúxiǎo chūfāsáng sớm lên đường