Phiên âm : fú xiùér qù.
Hán Việt : phất tụ nhi khứ.
Thuần Việt : phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; giũ áo bỏ đi把衣袖一甩(古时衣袖较长)表示生气地离去