VN520


              

拂袖而去

Phiên âm : fú xiùér qù.

Hán Việt : phất tụ nhi khứ.

Thuần Việt : phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; g.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; giũ áo bỏ đi
把衣袖一甩(古时衣袖较长)表示生气地离去


Xem tất cả...