VN520


              

抬盒

Phiên âm : tái hé.

Hán Việt : đài hạp .

Thuần Việt : khiêng quà; thùng quà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiêng quà; thùng quà (thời xưa khi tặng quà dùng một cái thùng bằng cây lớn, có hai hay ba tầng, do hai người khiêng.). 舊時贈送禮品用的大木盒, 多為兩層或三層, 由兩人抬著.


Xem tất cả...