VN520


              

抬迭

Phiên âm : tái dié.

Hán Việt : đài điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照顧、體貼。元.關漢卿《五侯宴》第二折:「富豪家安穩把孩兒好抬迭, 這孩兒脫命逃生, 媳婦兒感承多謝。」也作「抬貼」。


Xem tất cả...