VN520


              

抬秤

Phiên âm : tái chèng.

Hán Việt : đài xứng .

Thuần Việt : cân tạ; cân đòn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cân tạ; cân đòn. 大型的杠秤, 一次能稱幾百斤, 用時從秤毫中穿上扁擔或杠子, 由兩個人抬著.


Xem tất cả...