Phiên âm : tái tóu.
Hán Việt : đài đầu .
Thuần Việt : ngẩng đầu.
Đồng nghĩa : 昂首, .
Trái nghĩa : 低頭, .
1. ngẩng đầu. 把頭抬起來, 比喻受壓制的人或事物得到伸展.