VN520


              

抬頭

Phiên âm : tái tóu.

Hán Việt : đài đầu .

Thuần Việt : ngẩng đầu.

Đồng nghĩa : 昂首, .

Trái nghĩa : 低頭, .

1. ngẩng đầu. 把頭抬起來, 比喻受壓制的人或事物得到伸展.


Xem tất cả...