Phiên âm : tái hái.
Hán Việt : đài hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣概軒昂。元.關漢卿《謝天香》第一折:「你覷他交椅上抬頦樣兒, 待的你不同前次。」元.康進之《李逵負荊》第四折:「他對著那有期會的眾英才, 一個個穩坐抬頦。」也作「臺孩」。