VN520


              

抬眼

Phiên âm : tái yǎn.

Hán Việt : đài nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.往上看去。《初刻拍案驚奇》卷六:「狄氏欲待起身。抬起眼來, 原來是西池上曾會過的。」2.比喻壯觀。如:「這棟建築物看起來蠻抬眼的。」


Xem tất cả...