VN520


              

抬身

Phiên âm : tái shēn.

Hán Việt : đài thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

起身。《紅樓夢》第二五回:「指寶玉道:『你瞧瞧, 人物兒、門第配不上?根基配不上?家私配不上?那一點還玷辱了誰呢?』林黛玉抬身就走。」


Xem tất cả...