VN520


              

抬头

Phiên âm : tái tóu.

Hán Việt : đài đầu.

Thuần Việt : ngẩng đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngẩng đầu
把头抬起来,比喻受压制的人或事物得到伸展
旧时书信公文等行文中遇到对方的名称或涉及对方时,为表示尊敬而另起一行
nơi ghi t


Xem tất cả...