VN520


              

抬帖

Phiên âm : tái tiě.

Hán Việt : đài thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湊合、配合。宋.石孝友〈水調歌頭.高情邈雲漢〉詞:「點檢詩囊酒碗, 抬帖無裀歌扇, 收盡兩眉愁。」也作「抬貼」。


Xem tất cả...