VN520


              

抬鼓弄

Phiên âm : tái gǔ nòng.

Hán Việt : đài cổ lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

許多人把一個人抬起來讓他翻倒。《西遊記》第二回:「你看他前踴後躍, 鑽上去, 把個魔王圍繞, 抱的抱, 扯的扯, 鑽襠的鑽襠, 扳腳的扳腳, 踢打撏毛, 摳眼睛, 捻鼻子, 抬鼓弄, 直打做一個攢盤。」


Xem tất cả...