VN520


              

抬爱

Phiên âm : táiài.

Hán Việt : đài ái.

Thuần Việt : nâng đỡ; cất nhắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nâng đỡ; cất nhắc
抬举爱护


Xem tất cả...