VN520


              

护心镜

Phiên âm : hù xīn jìng.

Hán Việt : hộ tâm kính.

Thuần Việt : miếng hộ tâm; tấm hộ tâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miếng hộ tâm; tấm hộ tâm
铠甲上保护胸部的圆形金属片


Xem tất cả...