Phiên âm : hù xīn jìng.
Hán Việt : hộ tâm kính.
Thuần Việt : miếng hộ tâm; tấm hộ tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miếng hộ tâm; tấm hộ tâm铠甲上保护胸部的圆形金属片