Phiên âm : hù lán.
Hán Việt : hộ lan.
Thuần Việt : con lươn; thanh ray.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con lươn; thanh ray设置在路边或人行道与车道之间的铁栅栏起保护作用的栏杆草地周围有护栏.cǎodì zhōuwéi yǒu hùlán.bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.