Phiên âm : zhé jiàn wéi shì.
Hán Việt : chiết tiễn vi thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把箭折斷發誓。暗示倘若違誓, 下場如同此箭。形容意志堅決。《水滸傳》第五回:「智深道:『大丈夫作事, 卻休要翻悔。』周通折箭為誓。」《三國演義》第九回:「肅曰:『我亦欲除此賊久矣, 恨無同心者耳。今將軍若此, 是天賜也, 肅豈敢有二心?』遂折箭為誓。」