VN520


              

折福

Phiên âm : zhé fú.

Hán Việt : chiết phúc.

Thuần Việt : giảm phúc; bị giảm phúc phần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm phúc; bị giảm phúc phần (những người mê tín cho rằng bị giảm phúc do hưởng tài sản quá mức hoặc thừa kế tài sản một cách không hợp tình hợp lý.)
迷信的人指过分享用或不合情理地承受财物而减少福分


Xem tất cả...