VN520


              

折纸

Phiên âm : zhé zhǐ.

Hán Việt : chiết chỉ.

Thuần Việt : gấp giấy; xếp giấy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gấp giấy; xếp giấy (một loại thủ công của trẻ em)
儿童手工的一种,用纸折叠成物体的形状


Xem tất cả...