Phiên âm : zhé zhàng.
Hán Việt : chiết trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以實物或勞力抵償債款。如:「既然無法還錢, 不如做長工折帳吧!」也作「折賬」。