VN520


              

折帳

Phiên âm : zhé zhàng.

Hán Việt : chiết trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以實物或勞力抵償債款。如:「既然無法還錢, 不如做長工折帳吧!」也作「折賬」。


Xem tất cả...