VN520


              

折衷主义

Phiên âm : zhé zhōng zhǔ yì.

Hán Việt : chiết trung chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa điều hoà; chủ nghĩa chiết trung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa điều hoà; chủ nghĩa chiết trung
一种形而上学思想方法,把各种不同的思想、观点和理论无原则地、机械地拼凑在一起


Xem tất cả...