VN520


              

折證

Phiên âm : zhé zhèng.

Hán Việt : chiết chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對質、辯白。元.王實甫《西廂記.第二本.第二折》:「誰無一個信行?誰無一個志誠?您兩個今夜親折證。」《初刻拍案驚奇》卷三五:「只望神明將閻神追來, 與老漢折證一個明白。」也作「質對」。


Xem tất cả...