Phiên âm : zhé xiàn.
Hán Việt : chiết tuyến.
Thuần Việt : đường gãy; đường gấp khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường gãy; đường gấp khúc不在同一直线上而顺次首尾相连的若干线段组成的图形