VN520


              

折戟沉沙

Phiên âm : zhé jǐ chén shā.

Hán Việt : chiết kích trầm sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斷折的戟沉埋在沙裡。形容慘烈戰鬥之後的戰場遺跡。唐.杜牧〈赤壁〉詩:「折戟沉沙鐵未銷, 自將磨洗認前朝。」明.陸世廉《西臺記》第一齣:「今日呵!折戟沉沙, 還將認取前朝。」


Xem tất cả...