Phiên âm : zhé guāng.
Hán Việt : chiết quang.
Thuần Việt : khúc xạ; chiết quang.
khúc xạ; chiết quang
(物质)使通过的光线发生折射
指折射出来的光,比喻被间接反映出来的事物的本质特征
时代的折光
shídài de zhéguāng
phản chiếu ánh sáng thời đại.
现实生活的折光
xiànshíshēnghuó de zhéguāng
phản ánh cuộc sống hiệ