VN520


              

折叠

Phiên âm : zhé dié.

Hán Việt : chiết điệp.

Thuần Việt : gấp; xếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gấp; xếp
把物体的一部分翻转和另一部分紧挨在一起
zhédié yīfú
xếp quần áo
把被褥折叠得整整齐齐.
bǎ bèirù zhédié dé zhěngzhěngqíqí.
xếp chăn mền ngay ngắn.


Xem tất cả...