Phiên âm : zhé duì.
Hán Việt : chiết đoái.
Thuần Việt : đổi thành; đổi; đổi tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi thành; đổi; đổi tiền兑换金银时按成色分量折算