Phiên âm : zhé jiǎn.
Hán Việt : chiết giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.裁紙寫信。《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「怪吳不至, 折柬招之。」也作「折簡」。2.一種較短的柬帖。與長帖不同。明.沈璟《博笑記》第五齣:「如今都用古折柬, 不用長帖。」也作「折簡」。