Phiên âm : chéng dāng.
Hán Việt : thừa đương.
Thuần Việt : đảm đương; gánh vác; chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đảm đương; gánh vác; chịu. 擔當.