VN520


              

承當

Phiên âm : chéng dāng.

Hán Việt : thừa đương.

Thuần Việt : đảm đương; gánh vác; chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đảm đương; gánh vác; chịu. 擔當.


Xem tất cả...