VN520


              

承迎

Phiên âm : chéng yíng.

Hán Việt : thừa nghênh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.迎接、歡迎。南朝陳.徐陵〈諫仁山深法師罷道書〉:「若不屈膝斂手, 自達無因, 俯迎承迎, 未閑合度, 如此專專, 何由可與?」2.奉承迎合。《聊齋志異.卷六.馬介甫》:「婦每日暮, 挽留萬石作侶, 懽笑而承迎之。」


Xem tất cả...