VN520


              

承歡獻媚

Phiên âm : chéng huān xiàn mèi.

Hán Việt : thừa hoan hiến mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以嫵媚的情態, 討好迎合使人歡娛。《孽海花》第三回:「那四圍小花, 好像承歡獻媚, 服從那大花的樣子。」


Xem tất cả...