VN520


              

承旨

Phiên âm : chéng zhǐ.

Hán Việt : thừa chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承接聖旨。《新唐書.卷四七.百官志二》:「許敬宗、李義府為相, 奏請多畏人之知也, 命起居郎、舍人對仗承旨, 仗下, 與百官皆出, 不復聞機務矣。」明.陳與郊《昭君出塞》第一折:「守宮的, 快請你王娘娘承旨!」


Xem tất cả...