VN520


              

承基

Phiên âm : chéng jī.

Hán Việt : thừa cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承繼基業。《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「然則三五迭隆, 歷世承基, 揖讓之與干戈, 文德之與武功。」》文選.干寶《晉紀總論》:「世宗承基, 太祖繼業。」


Xem tất cả...