Phiên âm : chéng jī.
Hán Việt : thừa cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承繼基業。《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「然則三五迭隆, 歷世承基, 揖讓之與干戈, 文德之與武功。」》文選.干寶《晉紀總論》:「世宗承基, 太祖繼業。」