Phiên âm : chéng dāng.
Hán Việt : thừa đương.
Thuần Việt : đảm đương; gánh vác; chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảm đương; gánh vác; chịu担当đồng ý; nhận lời; tuân theo; tuân thủ答应;应承