Phiên âm : chéng bàn.
Hán Việt : thừa bạn.
Thuần Việt : nhận làm; đảm nhận; đảm trách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng)接受办理(多指加工订货等)chéngbàn tǔmùgōngchéng.nhận làm các công trình thổ mộc.