VN520


              

承办

Phiên âm : chéng bàn.

Hán Việt : thừa bạn.

Thuần Việt : nhận làm; đảm nhận; đảm trách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng)
接受办理(多指加工订货等)
chéngbàn tǔmùgōngchéng.
nhận làm các công trình thổ mộc.


Xem tất cả...