VN520


              

承先启后

Phiên âm : chéng xiān qǐ hòu.

Hán Việt : thừa tiên khải hậu.

Thuần Việt : kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục (thường nói về học vấn, sự nghiệp)
继承前代的并启发后代的(多用于学问,事业等)


Xem tất cả...