Phiên âm : chéng zài.
Hán Việt : thừa tái.
Thuần Việt : chịu tải; chịu lực; tải trọng, mang theo, chứa đựn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu tải; chịu lực; tải trọng, mang theo, chứa đựng, chất chứa托着物体,承受它的重量