Phiên âm : zhǎo tà jí.
Hán Việt : trảo đạp cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
找尋有助於提高地位、開拓前途的踏腳石。如:「他到處趨炎附勢找踏級, 從不肯努力充實自己, 腳踏實地的一步一步來。」