VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
找
Phiên âm :
zhǎo.
Hán Việt :
TRẢO.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
找人
找 (zhǎo) : TRẢO
找寻 (zhǎo xún) : tìm; kiếm; tìm kiếm
找臺階 (zhǎo tái jiē) : trảo đài giai
找尋 (zhǎo xún) : tìm; kiếm; tìm kiếm
找台阶 (zhǎo tái jiē) : Tìm đường lui
找臺階下 (zhǎo tái jiē xià) : trảo đài giai hạ
找麻烦 (zhǎo má fan) : làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó d
找岔子 (zhǎo chà zi) : trảo xóa tử
找齐 (zhǎo qí) : làm cho đều; làm cho bằng nhau
找上門 (zhǎo shàng mén) : trảo thượng môn
找踏級 (zhǎo tà jí) : trảo đạp cấp
找面子 (zhǎo miàn zi) : trảo diện tử
找機會 (zhǎo jī huì) : trảo cơ hội
找價 (zhǎo jià) : trảo giá
找死 (zhǎo sǐ) : tự tìm cái chết; đâm đầu vào chỗ chết; điếc không
找碴 (zhǎo chá) : trảo tra
Xem tất cả...