Phiên âm : zhǎo chà zi.
Hán Việt : trảo xóa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意挑毛病, 找別人麻煩。如:「像他這種找岔子、頤指氣使的主管, 當然不受歡迎!」也作「找縫子」。