VN520


              

找辙

Phiên âm : zhǎo zhé.

Hán Việt : trảo triệt.

Thuần Việt : tìm cớ; lấy cớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm cớ; lấy cớ
找借口
wǒ shízài zuò bù zhùle, yúshì zhǎo zhé lí qù.
tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
tìm cách; tìm phương pháp
想办法;找门路
厂里停工待料,领导都忙着找辙呢.
chǎng lǐ tínggōng dài liào, lǐngdǎo dōu mán


Xem tất cả...